Từ điển Thiều Chửu誹 - phỉ① Chê, thấy người ta làm trái mà mình chê bai gọi là phỉ. Như phỉ báng 誹謗 nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng誹 - phỉNói xấu. Kể xấu người khác.
誹謗 - phỉ báng || 誹言 - phỉ ngôn ||